Suy giãn tĩnh mạch chân (hay còn gọi là Suy giãn tĩnh mạch chi dưới) là sự suy giảm chức năng đưa máu trở về tim của hệ thống tĩnh mạch chi dưới dẫn đến hiện tượng máu bị ứ đọng lại ở vùng chân, gây biến đổi về huyết động và làm biến dạng các tổ chức mô xung quanh. Bệnh thường tiến triển chậm, không rầm rộ, ít nguy hiểm nhưng gây trở ngại nhiều cho sinh hoạt và công việc hàng ngày. Bệnh suy giãn tĩnh mạch chân thường dễ bắt gặp ở những người thường xuyên phải đứng lâu do tính chất nghề nghiệp. Ngoài ra, phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai hoặc thay đổi nội tiết tố cũng gây tác động lên thành tĩnh mạch và gây ra bệnh.
1. Suy giãn tĩnh mạch chân là bệnh gì?
Suy giãn tĩnh mạch sâu chi dưới là một tình trạng bệnh lý chi tiết, xuất hiện do sự hỏng hóc của van tĩnh mạch, dẫn đến hiện tượng dòng máu trào ngược trong hệ thống tĩnh mạch do tác động của lực và cơ bơm máu. Dòng máu trào ngược này gây ra sự trệ máu tĩnh mạch ở vùng ngoại vi, dẫn đến các triệu chứng cơ bản như đau, mệt mỏi, sưng chân, rối loạn biến dưỡng, chàm da và loét không lành. Bệnh thể hiện sự thay đổi về hình dáng của các tĩnh mạch nông, trong đó tĩnh mạch trở nên tăng kích thước, bị giãn trướng, phình to, kéo dài, gập góc, xoắn cuộn, và có thể nhìn thấy rõ trên bề mặt da cũng như bị cảm nhận bằng cách sờ vào.
2. Nguyên nhân gây nên bệnh suy giãn tĩnh mạch chân
- Tuổi tác: Tuổi cao là yếu tố quan trọng đối với suy tĩnh mạch sâu và suy tĩnh mạch nông chi dưới. Độ tuổi thường mắc bệnh thường từ 45-50 tuổi trở lên, và nguy cơ trầm trọng hơn khi tuổi càng cao.
- Giới tính: Nghiên cứu cho thấy phụ nữ có tỷ lệ cao hơn nam giới trong việc mắc bệnh giãn tĩnh mạch. Tuy nhiên, nam giới dễ mắc bệnh chàm da và loét chân hơn so với nữ giới.
- Nghề nghiệp và thói quen đứng lâu: Có liên quan đến các nghề nghiệp đòi hỏi đứng lâu và di chuyển nhiều, nhưng tác động của thói quen này vẫn chưa được hiểu rõ.
- Di truyền: Có tính chất di truyền, có nghĩa là nếu một người trong gia đình mắc bệnh, người khác có nguy cơ cao hơn mắc bệnh tương tự. Tuy nhiên, cơ chế di truyền vẫn chưa rõ ràng.
- Béo phì: Có sự tranh luận về vai trò của béo phì trong mắc bệnh suy tĩnh mạch chi dưới, nhưng nghiên cứu cho thấy liên quan giữa chỉ số BMI và bệnh.
- Mang thai: Mang thai, sanh nở nhiều lần và thai kỳ tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Nội tiết tố và thuốc ngừa thai: Sử dụng thuốc ngừa thai đường uống và liệu pháp hormon thay thế có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu, nhưng không có liên quan đến suy tĩnh mạch và giãn tĩnh mạch chân.
- Táo bón kinh niên: Có ý kiến về tác động của táo bón kinh niên, nhưng chưa có đủ bằng chứng xác thực.
Những yếu tố này có thể tăng nguy cơ mắc bệnh, nhưng không nhất thiết gây ra bệnh. Hiểu rõ những yếu tố rủi ro có thể giúp chúng ta thực hiện các biện pháp phòng ngừa và theo dõi lâm sàng đúng cách.
3. Triệu chứng
Các triệu chứng của suy giãn tĩnh mạch chân có thể khác nhau từ người này sang người khác, bao gồm:
- Giai đoạn đầu:
Đau chân, nặng chân, cảm giác mang giày chật hơn bình thường.
Mệt mỏi chân, phù nhẹ khi đứng lâu hoặc ngồi lâu.
Chuột rút vào ban đêm, cảm giác như kim châm ở vùng chân.
Một số mạch máu nhỏ xuất hiện. - Giai đoạn tiến triển:
Phù chân, có thể kéo đến phù mắt hoặc bàn chân.
Da cẳng chân trở nên thay đổi màu sắc.
Tĩnh mạch trở nên trương phồng, gây cảm giác nặng, đau nhức chân, không giảm khi nghỉ ngơi.
Trường hợp nặng hơn có thể dẫn đến xuất hiện các búi tĩnh mạch trên da và sự xuất hiện của các mảng bầm máu. - Giai đoạn biến chứng:
Có thể gây ra viêm tĩnh mạch nông hoặc huyết khối, có thể dẫn đến tắc nghẽn tĩnh mạch sâu ở đoạn gần, đoạn xa và thậm chí tắc nghẽn tĩnh mạch phổi.
Giãn vỡ tĩnh mạch có thể gây ra chảy máu nặng.
Có nguy cơ nhiễm khuẩn vùng loét.
4. Biến chứng
- Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Trong trường hợp suy tĩnh mạch chi dưới, các van tĩnh mạch thường bị suy và mở ra, dẫn đến dòng máu tĩnh mạch chảy ngược và ứ đọng trong chân. Huyết khối tĩnh mạch sâu có thể di chuyển lên phổi, tạo ra tình trạng thuyên tắc phổi, đây là một biến chứng nguy hiểm và có thể gây tử vong.
- Chảy máu: Một số người có nguy cơ chảy máu khi tĩnh mạch nông giãn to gần bề mặt da vỡ ra. Để kiểm soát chảy máu, người bệnh có thể nâng chân lên, ép chặt vùng chảy máu và cần thăm bác sĩ nếu chảy máu không ngừng hoặc nhiều.
- Loét: Khoảng 70% các vết loét ở chân liên quan đến vấn đề tĩnh mạch, đặc biệt là suy tĩnh mạch. Các triệu chứng bao gồm sưng, phát ban, và thay đổi màu da. Tình trạng này có thể gây đau đớn, kéo dài và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và tài chính của người bệnh.
- Xơ cứng da-mỡ: Suy giãn tĩnh mạch chân thường đi kèm với xơ cứng da-mỡ (LDS). Bệnh này gây ra đau đớn, làm da cứng lại, thay đổi màu sắc da, sưng phình và co lại da ở chân phía trên mắt cá chân. LDS có thể dẫn đến loét tĩnh mạch mạn tính ở chân, một bệnh khó chữa lành và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng đi lại và sức khỏe tổng thể.
5. Phương pháp điều trị suy giãn tĩnh mạch chân
Điều trị suy giãn tĩnh mạch chân cần được xem xét và thực hiện tùy thuộc vào tình trạng của bệnh và khả năng của mỗi bệnh nhân. Bài tập và phương pháp điều trị có thể bao gồm:
a. Điều trị nội khoa
- Giữ chân cao khi nằm nghỉ.
- Thực hiện bài tập tăng cường cơ bắp chân.
- Tránh đứng hoặc ngồi trong thời gian dài.
- Sử dụng tất thun hoặc băng thun để hỗ trợ tuần hoàn máu.
- Điều chỉnh vị trí bàn chân nếu có dị tật.
- Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh để tránh béo phì và tăng cường cung cấp chất xơ.
- Sử dụng thuốc làm bền thành mạch để cải thiện tình trạng tĩnh mạch.
- Tiêm gây xơ tại chỗ để xử lý tĩnh mạch máu.
b. Phẫu thuật
Phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ các tĩnh mạch nông bị giãn bằng dụng cụ chuyên dụng. Phương pháp này có hiệu quả cao và tỷ lệ tái phát thấp. Tuy nhiên, nó hiện ít được sử dụng hơn vì đòi hỏi bệnh nhân phải gây mê hoặc gây tê, thời gian phục hồi sau mổ dài và có thể gây ra các biến chứng như tụ máu vùng đùi, huyết khối tĩnh mạch, hoặc dị ứng.
c. Vật lí trị liệu tại Remedy
Điều trị suy giãn tĩnh mạch chân tại Remedy sẽ được tham khảo các biện pháp như :
- Từ rung nhiệt
- Điện phân dẫn thuốc
- Sóng xung kích
Mỗi biện pháp đều mang lại lợi thế nhất định trong điều trị, hồi phục cho bệnh nhân nhưng hiệu quả nhất sẽ chính là biện pháp “Điện xung” vì bệnh lý gây ra tình trạng đau và phù nề nên việc trị liệu bằng sóng điện xung đem lại hai tác dụng chính là giảm đauvà có tác dung kích thích thần kinh cơ.