TRUNG TÂM VẬT LÝ TRỊ LIỆU VÀ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG REMEDY

Trung tâm vật lý trị liệu và phục hồi chức năng Remedy luôn tự hào mang lại dịch vụ y tế chất lượng cao nhất với giá thành hợp lý, góp phần cải thiện và nâng cao chất lượng sống của người Việt Nam vì “Sức khỏe của bạn chính là niềm hạnh phúc của Remedy”.

Địa chỉ

Tầng 9, 154 Nguyễn Thái Học, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội

Liên hệ

info@remedy.com.vn
0832 400 600

Giờ mở cửa

Từ Thứ 2 đến Chủ Nhật
8:00 — 20:00

Follow us

Bệnh Loãng Xương: Nguyên Nhân, Triệu Chứng & Phương Pháp Điều Trị

/
/
Bệnh Loãng Xương: Nguyên Nhân, Triệu Chứng & Phương Pháp Điều Trị

Tình trạng loãng xương có thể xuất hiện ở cả người trẻ và người cao tuổi. Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, bệnh này có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Bài viết dưới đây của Remedy là hướng dẫn chi tiết để giúp bạn nhận biết sớm các triệu chứng loãng xương đặc trưng cùng với một số phương pháp hiệu quả để phòng ngừa bệnh.

1. Đôi nét về bệnh loãng xương

Loãng xương hay còn được biết đến với các tên gọi khác như xốp xương hoặc giòn xương là tình trạng mà xương mất dần đi độ dày của chúng. Mật độ xương giảm theo thời gian làm cho xương trở nên giòn, dễ tổn thương và có nguy cơ gãy từ những chấn thương nhẹ. 

Loãng xương là gì
Loãng xương là gì

Gãy xương do loãng xương có thể xuất hiện ở bất kỳ phần nào của cơ bắp, thường là ở cột sống, đùi và cẳng tay. Một số trường hợp như gãy xương cột sống và xương đùi có thể gặp khó khăn trong quá trình lành lại và đòi hỏi phẫu thuật với chi phí cao.

2. Loãng xương có những triệu chứng gì

Loãng xương thường không xuất hiện những dấu hiệu rõ ràng ban đầu. Người bệnh thường không nhận ra tình trạng này cho đến khi xương trở nên yếu, dễ gãy sau những chấn thương nhỏ như trẹo chân, té ngã hay va đập. Sau đây là những triệu chứng thường gặp nhất của căn bệnh này:

Triệu chứng của loãng xương
Triệu chứng của loãng xương
  • Giảm mật độ xương: Tình trạng này có thể làm cho xương cột sống bị xẹp, gãy lún. Bệnh nhân thường trải qua cơn đau lưng cấp, giảm chiều cao, dáng đi lom khom và có thể gù lưng.
  • Đau nhức đầu xương: Đây là triệu chứng mà người bệnh thường dễ nhận biết nhất khi mật độ xương giảm.
  • Đau tại vùng xương chịu trọng lực: Bao gồm xương cột sống, thắt lưng, xương chậu, xương hông  và đầu gối. Cơn đau thường xuất hiện tái phát nhiều lần sau chấn thương và thường kéo dài. 

3. Nguyên nhân của bệnh loãng xương

Tuổi tác là nguyên nhân chính dẫn tới giảm mật độ xương. Ngoài ra, các tác nhân khác sau đây cũng có thể làm loãng xương:

Loãng xương là do đâu
Loãng xương là do đâu
  • Thay đổi hormone: Phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh hay có chu kỳ kinh nguyệt không đều có nguy cơ mất estrogen nâng cao nguy cơ loãng xương. Nam giới với nồng độ testosterone thấp cũng có nguy cơ loãng xương cao.
  • Chế độ ăn không cân đối: Thiếu canxi, vitamin D và omega-3 trong chế độ ăn có thể dẫn tới giảm mật độ xương.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Sử dụng corticosteroid, heparin trong thời gian dài có thể gây loãng xương.
  • Lối sống ít vận động: Thiếu tập luyện và hoạt động thể chất có thể làm yếu hệ thống xương.
  • Chất kích thích: Thuốc lá, rượu và bia có thể thúc đẩy suy giảm xương.
  • Lao động nặng: Việc vận chuyển vật nặng thường xuyên tăng nguy cơ loãng xương.

4. Phương pháp chẩn đoán căn bệnh loãng xương

Để xác định bạn có bị loãng xương không, bác sĩ sẽ chỉ định đo loãng xương hoặc xét nghiệm máu và nước tiểu.

a. Đo loãng xương

Quá trình đo loãng xương hay còn gọi là đo mật độ xương (Bone Mineral Density – BMD) sử dụng kỹ thuật tia X năng lượng kép (DXA hoặc DEXA) hoặc chụp CT để đánh giá hàm lượng canxi và khoáng chất trong xương. Các vùng thường được kiểm tra bao gồm cột sống, hông và xương cẳng tay. 

Các phương pháp chẩn đoán loãng xương
Các phương pháp chẩn đoán loãng xương

b. Xét nghiệm máu và nước tiểu

Bên cạnh việc đo mật độ xương, bác sĩ cũng có thể đề xuất người bệnh thực hiện xét nghiệm máu và nước tiểu. Những xét nghiệm này sẽ giúp bác sĩ kiểm tra lượng nội tiết tố và tìm kiếm nguyên nhân làm tăng nguy cơ mất xương như tình trạng thiếu hụt các loại vitamin hay khoáng chất trong cơ thể.

5. Phương pháp điều trị loãng xương hiệu quả

Tùy từng trường hợp cụ thể mà bác sĩ sẽ đưa ra những chỉ định phù hợp. Việc điều trị phải tuân theo đúng hướng dẫn của bác sĩ và kết hợp chế độ ăn uống, luyện tập mới đem lại hiệu quả.

a. Phương pháp điều trị không sử dụng thuốc

Chế độ ăn uống rất quan trọng với người bệnh loãng xương, đặc biệt là bổ sung các thực phẩm giàu canxi theo nhu cầu của cơ thể và tránh các thói quen có thể gây hại như uống rượu bia và hút thuốc lá. Kiểm soát cân nặng cũng là yếu tố quan trọng, tránh tình trạng thừa cân hoặc thiếu cân.

Chế độ sinh hoạt đều đặn và thường xuyên vận động cơ thể làm tăng sự dẻo dai cho cơ bắp và hỗ trợ sức khỏe xương. Đồng thời, cần cẩn trọng trong sinh hoạt hàng ngày để giảm nguy cơ té ngã.

b. Phương pháp dùng thuốc

Trong quá trình điều trị loãng xương, người bệnh cần bổ sung đủ lượng canxi (khoảng 1.000 – 1.200 mg/ngày) và vitamin D (khoảng 800 – 1000 IU/ngày) cho cơ thể. Bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc chống hủy xương như: Alendronate, Zoledronic acid, Calcitonin, Raloxifene (Evista).

Phương pháp điều trị bệnh loãng xương
Phương pháp điều trị bệnh loãng xương

Ngoài ra, còn một số nhóm thuốc khác như Strontium ranelate (Protelos) và Deca-Durabolin, Durabolin có thể được sử dụng trong điều trị loãng xương.

c. Điều trị các biến chứng

Các biến chứng của loãng xương có thể gây ra đau hoặc gãy xương, phụ thuộc vào cấp độ bệnh. Để điều trị các biến chứng này, có rất nhiều phương pháp khác nhau.

  • Điều trị đau: Sử dụng phương pháp giảm đau theo bậc thang của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Kết hợp với việc sử dụng Calcitonin để giảm đau hiệu quả.
  • Điều trị gãy xương: Áp dụng các phương pháp như đeo nẹp, bơm xi măng vào thân đốt sống.

d. Điều trị lâu dài

Ngoài các phương pháp trên, để tăng cường hiệu quả điều trị, người bệnh cần thực hiện các biện pháp lâu dài như sau:

Tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ:

  • Theo dõi và tuân thủ đúng các chỉ định của bác sĩ suốt quá trình điều trị.
  • Thực hiện đúng liều lượng và lịch trình điều trị được đề xuất.

Kiểm tra định kỳ mật độ xương:

  • Thực hiện các kiểm tra định kỳ về mật độ xương để đánh giá kết quả của quá trình điều trị.
  • Điều chỉnh kế hoạch điều trị dựa trên thông tin từ các kiểm tra này.

Điều trị lâu dài:

  • Người bệnh loãng xương thường cần điều trị lâu dài trong khoảng 3 – 5 năm.
  • Bác sĩ sẽ đánh giá lại tình trạng bệnh sau thời gian này để xác định liệu cần thay đổi hoặc điều chỉnh hướng điều trị tiếp theo.

Vật lý trị liệu đóng một vai trò quan trọng trong điều trị loãng xương. Chương trình vận động được thiết kế đặc biệt nhằm tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện sự linh hoạt và giảm nguy cơ gãy xương. Bài tập đàn hồi, tập trung vào cường độ và tần suất có thể kích thích sự hình thành xương mới.

Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong điều trị loãng xương
Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong điều trị loãng xương

Bên cạnh đó, vật lý trị liệu hiện đại cũng sử dụng nhiều máy móc tiên tiến để hỗ trợ điều trị loãng xương. Máy đo mật độ xương chính xác giúp đánh giá tình trạng xương và theo dõi sự tiến triển của bệnh nhân. Máy tập luyện cơ bắp và máy chấn thương tập trung vào cải thiện sức mạnh cơ bắp và tăng cường ổn định, giảm nguy cơ gãy xương. Các thiết bị chụp hình chẩn đoán như máy X quang và máy MRI được sử dụng để đánh giá tổn thương và lượng xương. Bằng cách tích hợp công nghệ máy móc, vật lý trị liệu đạt được kết quả hiệu quả trong quá trình điều trị loãng xương.

6. Cách chăm sóc người bệnh bị loãng xương hiệu quả

Tuy nhiên để điều trị loãng xương thì việc sử dụng một phương pháp là chưa đủ. Người bệnh cần được chăm sóc cẩn thận và kỹ lưỡng để tăng tỉ lệ phục hồi xương.

a. Chế độ dinh dưỡng

Người mắc loãng xương cần tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh để kiểm soát và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh, đồng thời hỗ trợ quá trình điều trị. Chế độ dinh dưỡng cho họ cần đảm bảo cung cấp đủ lượng vitamin, khoáng chất và canxi. Ưu tiên lựa chọn thực phẩm tươi sạch và nên chia nhỏ bữa ăn trong ngày.

b. Vận động cơ thể

Khi tập thể dục, người mắc loãng xương cần chú ý đến khả năng khởi động và thư giãn cơ thể. Trước khi bắt đầu bài tập, họ nên thực hiện khởi động trong khoảng 10-15 phút với các động tác đơn giản như đứng lên ngồi xuống hoặc chạy bộ tại chỗ. 

Chăm sóc người bệnh loãng xương như thế nào
Chăm sóc người bệnh loãng xương như thế nào

c. Phòng tránh té ngã

Nguy cơ té ngã là mối quan tâm lớn đối với người mắc loãng xương. Để đảm bảo an toàn trong sinh hoạt hàng ngày, họ cần:

  • Hạn chế ra ngoài một mình, tránh nền đất trơn trượt.
  • Đảm bảo ánh sáng đủ trong nhà và giữ sàn nhà khô ráo, sạch sẽ.
  • Sử dụng thảm hoặc sàn gỗ để tránh trơn trượt.
  • Lắp thêm tay vịn ở các khu vực như cầu thang và nhà tắm.

Sự lão hoá của xương là điều thường gặp. Tuy nhiên bạn có thể ngăn ngừa tình trạng loãng xương bằng chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh.

Remedy hiểu rằng cơn đau từ loãng xương có thể gây ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng cuộc sống của bạn. Chúng tôi luôn lắng nghe và cam kết mang đến phương pháp điều trị tối ưu nhất. Tại Remedy, bạn sẽ trải nghiệm dịch vụ y tế chất lượng với đội ngũ chuyên gia hàng đầu tại Việt Nam. Đừng ngần ngại, bắt đầu chăm sóc sức khỏe của bạn ngay hôm nay bằng cách đặt lịch TẠI ĐÂY hoặc qua HOTLINE để nhận được sự tư vấn tận tâm nhất!

Bài viết liên quan

* Đặt từ khoá trong ngoặc kép (vi dụ: “đột quỵ”) để tìm chính xác cả cụm từ