Hội chứng ống cổ tay (hay còn gọi hội chứng đường hầm cổ tay) là một tình trạng khá phổ biến, có thể xảy ra ở bất kỳ ai. Giai đoạn đầu người bệnh thường bị đau, tê, ngứa ran ở bàn tay hay ngón tay, làm ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc. Tuy nhiên, nhiều người lại chủ quan không thăm khám và điều trị kịp thời khiến bệnh trở nặng, gây teo cơ, giảm chức năng và vận động bàn tay. dây thần kinh giữa bị chèn ép trong ống cổ tay. Việc được phát hiện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng. Hãy cùng Remedy tìm hiểu về bệnh lý Hội chứng ống cổ tay.
1. Hội chứng ống cổ tay là gì?
Hội chứng ống cổ tay, hay còn được gọi là hội chứng đường hầm cổ tay, là một bệnh phổ biến và có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai. Bệnh này xảy ra khi dây thần kinh giữa bị chèn ép khi đi qua ống cổ tay. Hậu quả của việc chèn ép là gây viêm, đau, tê, giảm hoặc mất cảm giác vùng da bàn tay thuộc chi phối của thần kinh giữa, gây sự bất tiện và khó chịu trong cuộc sống hàng ngày và công việc.
Hiện nay, số lượng người mắc hội chứng ống cổ tay đang tăng lên do yêu cầu công việc đòi hỏi sự linh hoạt, tỉ mỉ và lặp đi lặp lại của cổ tay ngày càng nhiều. Ở Việt Nam, chưa có thống kê chính thức về tỷ lệ mắc bệnh này, nhưng ở Mỹ, hàng năm có khoảng 50 trong 1.000 người mắc bệnh này, và ở những người có nguy cơ cao, tỷ lệ này có thể lên đến 500 trong 1.000 người. Đối tượng dễ mắc bệnh ống cổ tay là phụ nữ ở tuổi trung niên, phần lớn do nguyên nhân vô căn (chiếm 70%), số còn lại có thể do các nguyên nhân nội sinh hoặc ngoại sinh.
Đa số các bệnh nhân đều nhận biết được các biểu hiện của hội chứng ống cổ tay khi làm một số việc thông thường trong đời sống hằng ngày. Cụ thể là các công việc liên quan đến việc lặp lại cùng một chuyển động với cổ tay trong một thời gian dài. Những công việc đó có thể là:
- Công nhân dây chuyền lắp ráp.
- Tài xế lái xe.
- Thợ thủ công.
- Thợ làm bánh.
- Thợ cắt tóc.
- Thu ngân.
- Thư ký, đánh máy.
- Nhạc công.
2. Nguyên nhân
Hội chứng ống cổ tay có nhiều nguyên nhân, bao gồm:
- Yếu tố Di truyền: Cấu trúc đường hầm ống cổ tay có thể khác nhau ở một số chủng tộc hoặc có sự biến đổi về giải phẫu, dẫn đến việc thu hẹp không gian và làm cho dây thần kinh giữa dễ bị chèn ép hơn.
- Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn gấp ba lần so với nam giới, chủ yếu là do họ thường có đường hầm ống cổ tay nhỏ hơn.
- Sử dụng tay lặp đi lặp lại: Thực hiện liên tục cùng một động tác của bàn tay và cổ tay trong thời gian dài có thể gây tổn thương cho các gân cổ tay, gây viêm sưng và áp lực lên dây thần kinh.
- Tư thế và hoạt động của tay và cổ tay: Các hoạt động đòi hỏi uốn cong, gập duỗi quá mức cổ tay trong thời gian dài có thể làm tăng áp lực lên dây thần kinh.
- Thai kỳ: Sự thay đổi về nội tiết trong thai kỳ có thể gây viêm sưng các thành phần trong ống cổ tay.
- Các bệnh lý đi kèm: Tình trạng béo phì, bệnh tiểu đường, viêm khớp dạng thấp, suy thận và rối loạn chức năng tuyến giáp là những yếu tố liên quan đến hội chứng ống cổ tay.
- Sau tổn thương cổ tay: Các chấn thương cổ tay, chẳng hạn như trật khớp hoặc gãy xương, có thể thay đổi không gian trong ống cổ tay và áp lực lên dây thần kinh giữa
Danh sách này giúp hiểu rõ hơn về các nguyên nhân gây ra hội chứng ống cổ tay và sự đa dạng của chúng.
3. Triệu chứng
Biểu hiện của hội chứng ống cổ tay khá đa dạng do dây thần kinh giữa cổ tay bao gồm cảm giác, vận động và thần kinh thực vật.
Đôi khi, các triệu chứng này có thể trở nên lẫn lộn hoặc đồng thời bị áp lực, tạo ra tình trạng “chèn ép kép”. Để chẩn đoán và điều trị hiệu quả, việc nhận biết chính xác các triệu chứng lâm sàng là vô cùng quan trọng, kết hợp với thông tin từ các phương pháp hình ảnh và điện sinh lý thần kinh.
Dưới đây là một số biểu hiện thường gặp của hội chứng ống cổ tay:
- Rối loạn về cảm giác: Bệnh nhân thường trải qua các cảm giác như tê bì, dị cảm, đau nhức giống như kim châm hoặc cảm giác rát bỏng ở vùng da mà dây thần kinh giữa điều phối (bao gồm ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và nửa ngón áp út). Những triệu chứng này thường xuất hiện từ cổ tay và lan ra các ngón tay. Cảm giác thường gia tăng vào ban đêm, gây khó ngủ. Nếu bạn thực hiện các động tác quá mức hoặc áp lực lên khu vực ống cổ tay, chẳng hạn như khi lái xe máy, triệu chứng tê bì có thể trở nên nghiêm trọng hơn, nhưng chúng có thể giảm đi khi bạn ngừng vận động hoặc nghỉ ngơi và vận động tay.
- Rối loạn về vận động: Triệu chứng này thường xuất hiện ở giai đoạn muộn của bệnh khi dây thần kinh giữa bị rối loạn vận động. Bạn có thể gặp khó khăn trong việc cầm nắm vật thể, thực hiện các động tác tinh vi của bàn tay và có thể đánh rơi đồ vật.
- Sưng phồng và cảm giác tê bì: Tay có thể sưng phồng và cảm giác tê bì, ngứa ran, nóng rát và đau đớn, thường xảy ra ở ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một phần của ngón áp út. Triệu chứng tê bì đôi khi có thể lan ra cẳng tay và cánh tay.
- Đau hoặc ngứa ran lan ra cánh tay và vai: Cảm giác đau hoặc ngứa ran có thể lan ra cẳng tay và đôi khi kéo dài lên vai. Ảnh hưởng nặng hơn có thể dẫn đến tình trạng tay yếu, chuột rút và gây khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày như cầm nắm đồ vật, cài nút quần áo, sử dụng điện thoại, lái xe hoặc đọc sách.
- Rơi đồ vật: Cảm giác tê liệt hoặc mất nhận thức về vị trí của tay trong không gian có thể dẫn đến việc đánh rơi đồ vật.
Thông thường, các triệu chứng của hội chứng ống cổ tay bắt đầu dần dần mà không có sự chấn thương cụ thể trước đó. Có lúc triệu chứng xuất hiện vào ban đêm nếu cổ tay được uốn cong, tạo áp lực lên dây thần kinh giữa. Ban đầu, triệu chứng có thể nhẹ và không dễ nhận biết. Chỉ khi chúng trở nên nghiêm trọng hơn hoặc kéo dài hơn thì người bệnh mới nhận thấy bất thường và đến gặp bác sĩ. Lúc này, tình trạng áp lực lên dây thần kinh giữa thường đặc biệt nghiêm trọng.
4. Biến chứng
Bệnh lý ống cổ tay, hoặc còn gọi là hội chứng ống cổ tay, có thể dẫn đến nhiều biến chứng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến của bệnh lý ống cổ tay.
- Sưng và viêm nhiễm: Bệnh lý ống cổ tay thường gây ra sưng to và viêm nhiễm trong khu vực cổ tay. Điều này có thể gây đau đớn và khó chịu, ảnh hưởng đến khả năng sử dụng tay và cổ tay.
- Mất cảm giác: Áp lực lên dây thần kinh cổ tay có thể dẫn đến mất cảm giác ở các ngón tay hoặc vùng da mà dây thần kinh điều tiếp. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nhận biết nhiệt độ, đau đớn, hoặc cảm giác xúc giác.
- Mất khả năng vận động: Bệnh lý ống cổ tay có thể làm mất khả năng vận động cơ tay và ngón tay. Điều này có thể gây ra khó khăn trong việc thực hiện các tác vụ hàng ngày như cầm nắm đồ vật, viết chữ, và thậm chí là thực hiện các động tác tinh vi.
- Thay đổi cơ học cơ tay: Bệnh lý ống cổ tay có thể dẫn đến thay đổi cơ học cơ tay, làm suy yếu cơ bắp và gây ra đau đớn trong quá trình sử dụng cơ tay. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động thường ngày và gây ra mệt mỏi dự phòng.
Để tránh các biến chứng này, việc chẩn đoán và điều trị bệnh lý ống cổ tay càng sớm càng tốt. Nếu bạn hoặc ai đó bạn biết có triệu chứng của bệnh lý ống cổ tay, nên tham khảo ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.
5. Điều trị hội chứng ống cổ tay bằng vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu có thể là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho hội chứng ống cổ tay, đặc biệt đối với những trường hợp nhẹ đến trung bình. Các bài tập vật lý trị liệu có thể giúp giảm áp lực lên dây thần kinh giữa ở cổ tay, cải thiện phạm vi chuyển động và tính linh hoạt của các ngón tay, đồng thời tăng cường cơ bắp tay.
Các phương pháp vật lý trị liệu khác, đặc biệt là điện phân dẫn thuốc và siêu âm có hiệu quả nổi bật giúp sớm dứt cơn đau dai dẳng của bệnh lý hội chứng ống cổ tay.
- Siêu âm: Liệu pháp siêu âm trong phục hồi chức năng là một loại vật lý trị liệu sử dụng sóng âm thanh tần số cao để kích thích quá trình lành mô và giảm đau, viêm. Siêu âm tạo ra rung động trong các mô, tăng cường hoạt động màng tế bào, kích thích hoạt động của tế bào và sửa chữa mô.
- Điện phân dẫn thuốc: là một kỹ thuật sử dụng dòng điện để đưa thuốc qua da. Kỹ thuật này hoạt động bằng cách cấp dòng điện một chiều vào điện cực có chứa thuốc. Thuốc có điện tích dương hoặc âm và bị đẩy bởi điện cực có cùng điện tích. Điều này đẩy thuốc vào da và các mô bên dưới. Đây là phương pháp được sử dụng trong phục hồi chức năng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm giảm viêm và đau trong các bệnh cơ xương, thúc đẩy quá trình lành vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng.