Tủy sống là một phần của hệ thần kinh trung ương, có trách nhiệm truyền tải tín hiệu điện từ não đến các cơ thể và ngược lại. Chấn thương tủy sống có thể gây ra mất cảm giác hoặc sự kiểm soát vận động của các bộ phận nằm dưới khu vực bị tổn thương, dẫn đến tình trạng tê liệt hoàn toàn hoặc một phần chức năng của bệnh nhân. Việc phục hồi chức năng cho bệnh nhân chấn thương tủy sống là một quá trình lâu dài vì các tế bào thần kinh bị tổn thương trong tủy sống là rất khó phục hồi lại. Bệnh nhân cần phải điều trị lâu dài, thường là trong nhiều năm, để có thể phục hồi một phần chức năng và đạt được loại cuộc sống độc lập hơn.
1. Nguyên nhân gây ra chấn thương tủy sống
Nguyên nhân có thể đa dạng, phổ biến nhất là tai nạn giao thông, tai nạn lao động, chấn thương thể thao, đến các tác động tổn thương khác. Không chỉ những tình huống tai nạn, mà cả các căn bệnh như u não, viêm nhiễm, hoặc dạng bệnh tự miễn cũng có thể gây chấn thương tủy sống. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc chăm sóc và bảo vệ tủy sống để tránh chấn thương không mong muốn.
2. Triệu chứng của chấn thương tủy sống
Triệu chứng sẽ biến đổi tùy thuộc vào vị trí và phạm vi tổn thương. Các triệu chứng thường bao gồm:
- Mất hoặc suy giảm cảm giác: Bệnh nhân có thể mất khả năng cảm nhận nhiều loại kích thích, từ ánh sáng đến nhiệt độ và đau.
- Tê liệt hoặc yếu cơ bên dưới vùng tổn thương: Điều này ảnh hưởng đến khả năng vận động và thậm chí có thể gây khó khăn trong việc di chuyển hoặc tự chăm sóc bản thân.
- Vấn đề về kiểm soát bàng quang và tiêu hóa: Chấn thương tủy sống có thể làm suy yếu kiểm soát bàng quang và tiêu hóa, gây ra các vấn đề như tiểu buốt hoặc táo bón.
Hậu quả của chấn thương tủy sống có thể dẫn là một cuộc sống sinh hoạt đầy khó khăn và thách thức. Các tế bào thần kinh bị tổn thương trong tủy sống là rất khó phục hồi, và điều này đôi khi gây ra mất điều kiện sống tự lập. Bệnh nhân thường cần phải tiếp tục điều trị trong nhiều năm để có thể phục hồi một phần chức năng và đạt được sự độc lập hơn trong cuộc sống hàng ngày. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc hỗ trợ tinh thần và tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh nhân để họ có thể tham gia vào xã hội và cuộc sống một cách tự tin và tích cực hơn.
Trong mọi trường hợp, quá trình phục hồi chức năng sau chấn thương tủy sống đòi hỏi sự hỗ trợ chuyên nghiệp và kiên nhẫn, cùng với sự ủng hộ của gia đình và người thân yêu. Để đối phó với thách thức này, việc áp dụng các phương pháp điều trị và chăm sóc kỹ thuật là rất quan trọng để giúp bệnh nhân tối ưu hóa tiềm năng phục hồi của họ và tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc sống sau chấn thương tủy sống.
3. Trị liệu chấn thương tủy sống
Trị liệu chấn thương tủy sống là một phần quan trọng của quá trình phục hồi và chăm sóc bệnh nhân sau tổn thương nghiêm trọng này. Mục tiêu chính của trị liệu là giúp bệnh nhân khôi phục và duy trì sự độc lập cũng như chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể. Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng của trị liệu chấn thương tủy sống:
- Điều trị y tế tổng quát: Bệnh nhân với chấn thương tủy sống thường cần kiểm tra và điều trị y tế tổng quát thường xuyên. Điều này bao gồm việc quản lý các vấn đề như nhiễm trùng, vấn đề về bàng quang và tiêu hóa, và kiểm tra sức khỏe tổng thể.
- Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu chơi một vai trò quan trọng trong việc phục hồi chức năng vận động và cân bằng. Bài tập và động tác thiết kế đặc biệt sẽ giúp tăng sức mạnh cơ bắp, cải thiện linh hoạt, và nâng cao khả năng tự chăm sóc bản thân. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng thiết bị hỗ trợ như gậy, đai đeo, hoặc bánh xe lăn.
- Thiết bị hỗ trợ: Bệnh nhân có thể cần sử dụng các thiết bị hỗ trợ để giúp họ di chuyển và thực hiện các hoạt động hàng ngày. Điều này có thể bao gồm xe lăn, xe điện, và thiết bị điều khiển bàng quang.
- Chăm sóc tâm lý: Chấn thương tủy sống có thể ảnh hưởng đến tâm lý của bệnh nhân, gây ra sự mất tự tin và tâm trạng không ổn định. Hỗ trợ tâm lý và tư vấn tinh thần là quan trọng để giúp bệnh nhân thích nghi với cuộc sống sau chấn thương.
- Hỗ trợ của gia đình: Gia đình và người thân yêu đóng một vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi của bệnh nhân. Họ cần được hướng dẫn và hỗ trợ để có thể chăm sóc bệnh nhân tốt nhất, đồng thời cũng cần hỗ trợ tinh thần để đối phó với tình huống khó khăn.
- Chăm sóc hoà nhập: Việc tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh nhân tham gia vào xã hội và cuộc sống hàng ngày sau chấn thương tủy sống là mục tiêu quan trọng. Điều này bao gồm việc tạo ra môi trường thân thiện và dễ tiếp cận, cũng như việc đào tạo và hỗ trợ cho bệnh nhân về cách tham gia vào các hoạt động xã hội và công việc.
Trị liệu chấn thương tủy sống yêu cầu sự đầu tư dài hạn và kiên nhẫn từ bệnh nhân, gia đình, và đội ngũ chuyên gia y tế. Mục tiêu là giúp bệnh nhân đạt được mức độ độc lập cao nhất có thể và tận hưởng cuộc sống tích cực.
4. Các bài tập vận động
- Động tác kéo căng và nâng chân: Động tác này giúp cải thiện khả năng kiểm soát và sức mạnh của các cơ bắp chân. Bệnh nhân nằm sấp, sau đó sử dụng dây đeo đặc biệt để kéo căng và nâng chân lên khỏi mặt đất, sau đó hạ xuống. Điều này tạo áp lực và kích thích cơ bắp, giúp tăng cường sức mạnh và kiểm soát cơ.
- Động tác nâng cơ bắp bên trong đùi: Động tác này tập trung vào việc cải thiện sức mạnh của cơ bắp đùi bên trong, giúp bệnh nhân kiểm soát độ cân bằng và giảm nguy cơ té ngã. Bệnh nhân nằm sấp và nâng chân lên khỏi mặt đất, sau đó đưa chân vào trong và đưa ra ngoài.
- Động tác đẩy xe lăn: Đối với bệnh nhân sử dụng xe lăn, việc luyện tập đẩy xe lăn là một phần quan trọng của việc phục hồi. Điều này cải thiện sức mạnh cơ bắp của vai, ngực, và cánh tay, giúp họ di chuyển một cách độc lập và hiệu quả.
- Động tác xoay bụng và nâng cơ bắp lưng: Để duy trì sự ổn định của lưng và bụng, động tác này rất hữu ích. Bệnh nhân nằm ngửa và nâng cơ bắp bên trong lưng và bụng lên khỏi mặt đất, sau đó xoay từ trái qua phải và ngược lại. Điều này giúp cải thiện sự kiểm soát và sức mạnh cơ bắp lưng và bụng.
- Động tác nâng đùi phía trên: Động tác này tập trung vào sự mở rộng và sức mạnh của đùi phía trên, giúp bệnh nhân nâng chân cao hơn và cải thiện khả năng kiểm soát cơ thể khi đứng hoặc đi lại.
- Động tác căng cơ bắp đùi và chân: Để duy trì sự linh hoạt và giảm nguy cơ chuột rút cơ bắp, bệnh nhân có thể thực hiện động tác căng cơ bắp đùi và chân. Điều này bao gồm việc uốn chân lên và kéo căng cơ bắp, sau đó thả xuống.
- Động tác đi bộ bằng nạng: bao gồm việc sử dụng một nạng hoặc thiết bị hỗ trợ để giúp bệnh nhân nâng chân và di chuyển điểm đến. Điều này cải thiện sự cân bằng và khả năng di chuyển của họ.
- Động tác nâng chân đối xứng: Bệnh nhân nằm sấp và nâng đôi chân lên đối xứng với mặt đất, sau đó hạ xuống. Động tác này giúp cải thiện sự cân bằng và sức mạnh của cơ bắp đùi và bắp chân.
- Động tác xoay cơ bắp mông: Động tác này giúp cải thiện sự kiểm soát và sức mạnh của cơ bắp mông, quan trọng cho việc đi lại và cân bằng của bệnh nhân.
- Động tác cường độ thấp: Điều này bao gồm các động tác nhẹ nhàng để cải thiện sự linh hoạt và giữ cho các cơ bắp và xương không bị cứng đơ.
Tại Remedy, chúng tôi thấu hiểu chấn thương tủy sống là một thách thức lớn đối với sức khỏe và cuộc sống của bạn. Remedy từng tiếp nhận không ít các các chấn thương tuỷ sống ở nhiều mức độ khác nhau. Có bệnh nhân đã hồi phục thần kỳ, đi lại được trở lại từ tình trạng liệt chi dưới. Có bệnh nhân đã lấy lại được cảm giác và phần nào đó chức năng vận động, cải thiện được sinh hoạt trên xe lăn. Kết quả có được là nhờ nỗ lực của bệnh nhân, sự hỗ trợ của gia đình, động viên của bạn bè và sự theo dõi giám sát chặt chẽ của đội ngũ chuyên môn, bên cạnh các thiết bị đồng bộ và hiện đại.
Dù biết rằng trị liệu tổn thương tuỷ sống là một trong những lĩnh vực khó khăn nhất của phục hồi chức năng, Remedy vẫn không ngừng đúc kết kinh nghiệm, mở rộng áp dụng các phương pháp điều trị hiện đại để nâng cao hơn nữa hiệu quả điều trị, giúp ngày càng nhiều các bệnh nhân tự lập hơn trong sinh hoạt.