Gai khớp gối chỉ những gai xương nhỏ xuất hiện do sự lắng đọng canxi trên bề mặt xương có lớp sụn đã bị bào mòn, thường liên quan đến thoái hóa khớp. Sự xuất hiện của gai xương có thể xem là cách cơ thể tự chữa lành thương tổn bằng cách tích tụ canxi ở khớp gối, vô tình hình thành nên gai xương. Khi gai xương phát triển gây đau dữ dội, chèn ép lên dây thần kinh, giảm khả năng vận động và ảnh hưởng rất nhiều đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.
Gai khớp gối là bệnh lý gì?
Thuật ngữ “Gai khớp gối” thường được sử dụng để mô tả những tạo vết xương nhọn tại các khớp gối bị tổn thương, thường liên quan đến quá trình thoái hóa. Gai xương thường được xem như một cách mà cơ thể đối phó với việc mòn mòn sụn khớp, giúp ổn định khớp gối bị thoái hóa, nhưng đôi khi có nguy cơ gây biến dạng khớp.
Những gai khớp gối này có thể xuất hiện ngay từ giai đoạn đầu của thoái hóa khớp gối, nhưng thường chỉ trở nên rõ ràng trên hình X-quang khi bệnh chuyển sang giai đoạn 2. Chúng phát triển mạnh mẽ ở giai đoạn 3 và có thể dẫn đến biến dạng đầu xương trong trường hợp thoái hóa khớp gối giai đoạn 4.
Đáng chú ý, gai xương hiếm khi xuất hiện ở các khớp gối bị viêm nhiễm dạng thấp, khác biệt so với thoái hóa khớp gối.
Các giai đoạn phát triển của bệnh lý gai khớp gối
Quá trình phát triển của gai xương đầu gối được chia thành bốn giai đoạn, tương ứng với mức độ thoái hóa của khớp gối. Mỗi giai đoạn này đem lại những biểu hiện và tác động riêng lẻ đến khớp gối:
- Giai đoạn 1: Ở giai đoạn này, gai xương mới chỉ chớm phát triển, và người bệnh thường không cảm nhận sự bất thường nào ở đầu gối. Cơn đau nhẹ thường chỉ xuất hiện khi họ co duỗi chân mạnh, đứng lâu hoặc làm các hoạt động đòi hỏi sự chịu đựng của khớp gối.
- Giai đoạn 2: Gai xương bắt đầu phát triển to hơn, và viêm nhiễm thường làm cho đau đớn trở nên rõ ràng hơn, đặc biệt khi thời tiết thay đổi hoặc trở nên lạnh. Mặc dù vậy, trong giai đoạn này, người bệnh vẫn có thể thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách tương đối bình thường.
- Giai đoạn 3: Kích thước của gai xương tăng lên đáng kể, cùng với việc hỏng hóc nặng của sụn khớp. Điều này dẫn đến cảm giác đau đớn thậm chí cả khi người bệnh nghỉ ngơi. Họ có thể trải qua cảm giác sưng và cứng ở đầu gối, đặc biệt là vào buổi sáng.
- Giai đoạn 4: Giai đoạn này là giai đoạn nghiêm trọng nhất, vì gai khớp gối không chỉ gây sự cọ xát với xương khác mà còn gây tổn thương cho các mô mềm và áp lên dây thần kinh tại khớp gối. Sự gia tăng lớn của gai xương thể hiện sự tiến triển nặng về viêm nhiễm và thoái hóa của khớp gối. Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh có thể phải đối mặt với nguy cơ teo cơ và biến dạng của khớp gối, dẫn đến suy giảm chức năng vận động.
Nguyên nhân
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng gai xương đầu gối. Dù viêm xương khớp thường xuất hiện ở người cao tuổi, nhưng ngày nay, người trẻ cũng có nguy cơ bị tác động này. Các nguyên nhân thoái hóa có thể bắt nguồn từ việc mắc các tình trạng sau đây:
- Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình bạn có người mắc bệnh gai xương đầu gối, khả năng bạn mắc bệnh này sẽ cao hơn so với những người không có tiền sử gia đình này.
- Thay đổi nội tiết: Sự biến đổi của các hormone, như trong giai đoạn mang thai hoặc mãn kinh ở phụ nữ, có thể gây ra các vấn đề về xương khớp, bao gồm cả gai xương đầu gối.
- Tuổi tác: Khi tuổi tác gia tăng, cơ thể trải qua quá trình lão hóa, và rủi ro mắc các vấn đề về xương khớp cũng tăng lên. Quá trình sửa chữa và tái tạo tế bào trong cơ thể giảm đi, và chấn thương cũng cần thời gian dài hơn để phục hồi.
- Áp lực lên khớp: Tư thế ngồi không đúng, như ngồi xổm hoặc chéo chân, cùng với việc vận động quá mức có thể tạo áp lực lên khớp gối. Theo thời gian, áp lực này có thể gây tổn thương cho sụn khớp và mô sụn, dẫn đến sự hình thành gai khớp gối.
- Chấn thương xương khớp: Các tai nạn, chẳng hạn như tai nạn giao thông hoặc lao động, có thể dẫn đến tập trung canxi nhiều hơn tại vùng đầu gối để tái tạo xương khớp sau tổn thương. Tuy nhiên, quá trình này, khi diễn ra không bình thường, có thể gây ra gai khớp gối.
- Béo phì: Những người thừa cân thường đặt áp lực lớn lên đầu gối do trọng lượng cơ thể tăng. Theo thời gian, điều này có thể dẫn đến tổn thương khớp gối và gây ra gai xương.
Triệu chứng khi bị gai khớp gối
Triệu chứng của bệnh gai xương đầu gối có thể biến thể tùy thuộc vào mức độ phát triển của tình trạng này. Dưới đây là những biểu hiện thường gặp của gai khớp gối:
- Đau và nhức ở khớp gối khi đứng lên: Mỗi khi bạn đứng lên, đặc biệt là khi chuyển từ tư thế ngồi xổm sang đứng, khớp gối có thể trở nên đau và nhức. Người bị gai xương đầu gối nên hạn chế ngồi xổm để tránh tạo áp lực không cần thiết lên đầu gối. Hơn nữa, nếu bạn ngồi lâu, khớp gối có thể cứng, gây khó khăn khi di chuyển hoặc thực hiện các cử động.
- Đau khi đi cầu thang: Leo lên và xuống cầu thang đặt thêm áp lực lên khớp gối, đặc biệt khi trọng lượng của cơ thể được chuyển đổi giữa hai chân. Điều này có thể làm cho đau nhức ở khớp gối trở nên nghiêm trọng hơn.
- Đau khi co và duỗi chân: Phần sụn bị mòn dẫn đến sự hình thành gai xương, điều này khiến mỗi khi bạn co và duỗi chân, khớp gối có thể phát ra tiếng kêu lạo xạo và kèm theo cảm giác đau nhức.
- Cảm giác cứng khớp: Cảm giác cứng khớp thường xuất hiện vào buổi sáng sau khi thức dậy, khi lượng canxi tập trung tại một chỗ nhiều hơn bình thường. Một số trường hợp nặng hơn có thể gây ra khó khăn trong việc vận động hoặc mất sự linh hoạt.
- Sưng và viêm tại khớp gối: Sự hình thành của gai xương có thể dẫn đến việc dịch trong khớp gối tràn ra, gây sưng tấy và phù nề. Điều này làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn.
- Tê bì và mất cảm giác: Gai xương đầu gối có thể chèn ép các dây thần kinh, dẫn đến cảm giác tê bì hoặc thậm chí mất cảm giác ở chân và làm cho việc đi lại trở nên khó khăn.
Phương pháp điều trị
Phác đồ điều trị gai khớp gối chủ yếu tập trung vào việc điều trị thoái hóa và viêm khớp. Tùy thuộc vào mức độ phát triển của gai xương và mức độ tổn thương của sụn khớp, bệnh nhân có thể được chỉ định các phương pháp điều trị sau đây:
- Điều trị bằng thuốc
Các loại thuốc giảm đau hoặc chống viêm không kê đơn có thể giúp giảm đi triệu chứng đau, sưng và viêm khớp gối. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể tiêm thuốc chống viêm sau khi gây tê cục bộ để đạt được hiệu quả giảm đau và giảm viêm tốt hơn.
- Vật lý trị liệu
Chương trình vật lý trị liệu đặc biệt thiết kế cho từng bệnh nhân có vai trò quan trọng trong việc giảm triệu chứng của gai xương đầu gối và ngăn ngừa sự mất sụn ở đầu gối. Bác sĩ sẽ chỉ định các bài tập cụ thể dựa trên kết quả đánh giá về sức mạnh cơ bắp, phạm vi chuyển động và mức độ đau của khớp gối.
Sau một thời gian tập luyện, cơ bắp xung quanh đầu gối sẽ trở nên mạnh mẽ hơn và khớp gối cũng trở nên linh hoạt hơn. Sức mạnh cơ bắp cải thiện sẽ hỗ trợ nâng đỡ trọng lượng cơ thể, giảm áp lực lên bề mặt khớp gối.
- Phẫu thuật gai khớp gối
Trong trường hợp gai khớp gối chèn ép dây thần kinh và các mô mềm xung quanh khớp gối, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật nội soi khớp gối để loại bỏ các cựa xương, đồng thời sửa chữa các phần sụn bị hỏng và tái tạo khớp gối. Phẫu thuật nội soi không đòi hỏi phải mở đường mổ lớn, từ đó giảm nguy cơ nhiễm trùng và đảm bảo tính thẩm mỹ cho đầu gối. Tuy nhiên, trong trường hợp thoái hóa nặng của khớp gối, bác sĩ có thể cần áp dụng kỹ thuật mổ hở để thay thế khớp gối bằng phần bán hoặc toàn phần mới.
Vật lí trị liệu gai khớp gối tại Remedy
Bên cạnh các bài tập vật lý trị liệu cho khớp gối, Remedy tích cực sử dụng các phương pháp hiện đại trong vật lý trị liệu để tăng cường hiệu quả điều trị.
Laser trị liệu công suất cao với thiết bị Opton Pro từ nhà sản suất Zimmer, CHLB Đức cho thấy kết quả nổi bật. Tia laser làm giảm mô xơ/sẹo, phá vỡ cặn canxi và giảm kích thước của gai xương. Máy sở hữu các đặc tính hiện đại như:
- Laser cường độ cao có cường độ gấp 50 lần máy laser thường xuyên sâu mô tới độ xâm nhập trên 10cm đảm bảo trúng phần mô sâu cần điều trị
- Sở hữu các xung cực ngắn với tốc độ lặp lại cao, kích thích cơ học các dây thần kinh tự do, giúp giảm đau nhanh chóng, hiệu quả.
- Cung cấp cho tế bào năng lượng lớn thúc đẩy chuyển hóa, nhanh chóng dứt điểm viêm, nhiễm.
- Kích thích vi sinh vật ở cấp độ tế bào, chữa lành và giảm phù nề ở vùng được điều trị.